Ung thư
Ung thư

Tổng hợp đầy đủ các loại ung thư vú mà bệnh nhân có thể gặp phải

Bệnh nhân có thể phát triển các loại ung thư vú với những đặc điểm khác nhau về bản chất tế bào ung thư, khả năng xâm lấn hoặc vị trí hình thành khối u. Việc phân biệt các loại ung thư vú là yếu tố quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả, giúp cải thiện sức khỏe và gia tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.
Biên tập bởi Bowtie Việt Nam
Tham vấn y khoa/chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Trần Kiến Bình
Ngày đăng 2023-04-27
Cập nhật ngày 2023-05-17
Nội dung chính
Phân loại theo giải phẫu bệnhPhân loại theo thụ thể phân tử
Tổng hợp đầy đủ các loại ung thư vú mà bệnh nhân có thể gặp phải

Để tìm hiểu các loại ung thư vú mà người bệnh có khả năng gặp phải cũng như một số thông tin đặc trưng liên quan đến từng loại ung thư vú, mời bạn hãy cùng Bowtie theo dõi nội dung của bài viết này nhé!

Phân loại theo giải phẫu bệnh

Phân loại bệnh ung thư vú theo cấu trúc giải phẫu của tế bào là hệ thống phân loại được áp dụng phổ biến. Theo đó, các loại ung thư vú được chẩn đoán có thể bao gồm: 

1. Ung thư biểu mô ống dẫn sữa

Ống dẫn sữa là “phương tiện” đưa dòng sữa từ nơi sản xuất (tiểu thùy) đến núm vú để ra bên ngoài khi trẻ bú mẹ. Tế bào ung thư được tìm thấy ở ống dẫn sữa gồm có 2 dạng với các đặc điểm như sau: 

Ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS)

Ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ là một dạng ung thư vú không xâm lấn khá phổ biến. Đây là tình trạng mà các tế bào ung thư chỉ phát triển ở lớp biểu mô lót bên trong lòng ống dẫn sữa và chưa có dấu hiệu lan rộng ra ngoài.

Ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ thường diễn biến chậm và ít gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh. Tuy nhiên, nguy cơ tiến triển thành ung thư vú xâm lấn có thể tăng lên đáng kể nếu như bỏ qua việc điều trị và kiểm soát.

Ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn (IDC)

Trái ngược với ung thư vú khu trú tại chỗ, ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn được xác định khi những tế bào bất thường trong ống dẫn sữa đã phát triển ra khỏi thành ống và bắt đầu lây lan đến các hạch bạch huyết hoặc mô vú ở xung quanh.

Ngoài ra, tế bào ung thư vú cũng có thể di chuyển theo hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết để di căn đến các bộ phận ở xa trong cơ thể. Nghiên cứu cho thấy phần lớn các trường hợp ung thư vú xâm lấn đều là ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn (khoảng 80%).

2. Ung thư biểu mô tiểu thùy

Tiểu thùy (hay tuyến sữa, nang sữa) là nơi sản xuất sữa ở vú của người phụ nữ. Mỗi bên vú sẽ có nhiều tiểu thùy, mỗi tiểu thùy đều được nối với ống dẫn sữa ra bên ngoài. Ung thư biểu mô tiểu thùy cũng tương tự như ung thư biểu mô ống dẫn sữa, gồm có 2 dạng tương ứng với hai giai đoạn như sau:

Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ (LCIS)

Bệnh ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ cũng là một dạng ung thư vú không xâm lấn, tuy nhiên tương đối hiếm gặp. Trong bệnh lý này, các tế bào bất thường chỉ hiện diện ở lớp lót bên trong một số tiểu thùy vú mà không lây lan đến vị trí nào khác.

Trên thực tế, ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ thường không phát triển thành ung thư vú xâm lấn trong hầu hết các trường hợp. Do vậy, sự tăng sinh bất thường của các tế bào ở lớp lót trong tiểu thùy đôi khi được gọi là “khối u tiểu thùy” thay vì “ung thư tiểu thùy”. Một số người có thể xuất hiện khối u tiểu thùy ở cả hai bên vú.

Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC)

Trường hợp tế bào bất thường ở biểu mô tiểu thùy có khả năng lây lan đến các mô lân cận hoặc các bộ phận khác của cơ thể được chẩn đoán là ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn. Tình trạng này chiếm khoảng 10% trong số các ca bệnh ung thư vú xâm lấn và thường ghi nhận phổ biến ở những người phụ nữ từ 45 – 55 tuổi.

Bệnh nhân ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn có thể đáp ứng tốt với việc điều trị bằng liệu pháp hormone do các tế bào ung thư thường dương tính với thụ thể estrogen và progesterone.

Bài viết liên quan:

Các loại ung thư vú theo giải phẫu bệnh
Tế bào ung thư phát triển trong biểu mô ống dẫn sữa và xâm lấn ra bên ngoài.

3. Ung thư vú dạng viêm

Ung thư vú dạng viêm là một trong các loại ung thư vú hiếm gặp, tỷ lệ chỉ rơi vào khoảng 1 – 5% tất cả các trường hợp được chẩn đoán mắc ung thư vú. Cụ thể thì ung thư vú dạng viêm là tình trạng ung thư vú xâm lấn, trong đó các tế bào ác tính phát triển thành một nút chặn ở hệ thống mạch bạch huyết của vùng da vú khiến chúng bị tắc nghẽn. Đây là một dạng ung thư có tiên lượng xấu do diễn tiến nhanh và đáp ứng kém với điều trị.

Sự tắc nghẽn do ung thư vú dạng viêm làm lượng dịch dư thừa trong các mô vú không được thoát ra bên ngoài, dẫn đến hiện tượng sưng đỏ và viêm ở bề mặt da của vùng vú bị ảnh hưởng. Các triệu chứng của ung thư vú dạng viêm rất dễ nhầm lẫn với một số tình trạng nhiễm trùng ở vú, ít nghiêm trọng hơn. Do đó, cần phải tiến hành các phương pháp kiểm tra chuyên sâu để chẩn đoán chính xác khi có các biểu hiện nghi ngờ. 

4. Bệnh Paget vú

Bệnh Paget vú là tình trạng cho thấy có sự bất thường của các mô ở ngay phía sau núm vú. Tình trạng này gây ra một số triệu chứng đặc trưng tại núm vú và vùng da sẫm màu quanh đó (quầng vú), chẳng hạn như da bị biến đổi màu sắc, sần sùi, kết vảy thành mảng lớn, ngứa, lở loét, rò rỉ dịch hoặc chảy máu… 

Paget vú có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào, kể cả nam giới, nhưng nguy cơ thường cao hơn đối với phụ nữ từ 50 tuổi trở lên. Một số ít trường hợp mắc bệnh Paget vú có thể không bị ung thư vú tiềm ẩn. Tuy nhiên, hầu hết những người mang biểu hiện của bệnh Paget vú thường có liên quan đến ung thư xâm lấn ở vú. 

5. Các loại ung thư vú hiếm gặp

Thông thường, tế bào ác tính trong các loại ung thư vú xâm lấn gần như không có những đặc điểm riêng biệt để phân loại. Nhưng bên cạnh đó vẫn tồn tại những trường hợp rất hiếm gặp mà người ta có thể dễ dàng nhận thấy một số điểm khác biệt của các tế bào ung thư khi tiến hành quan sát và kiểm tra chúng trong phòng thí nghiệm. Các loại ung thư vú hiếm gặp này gồm có: 

  • Ung thư biểu mô thể tủy: Loại ung thư vú này thường gặp ở những người trẻ tuổi hoặc có đột biến gen BRCA1. Đây là trường hợp khối u ác tính có chứa những tế bào bạch cầu. Đồng thời tế bào ung thư có xu hướng phát triển với kích thước lớn hơn so với các loại ung thư vú khác, có thể phân biệt rõ ràng ranh giới giữa khối u và các mô bình thường thông qua hình ảnh từ kính hiển vi.
  • Ung thư biểu mô dạng nhầy: Bản chất khối u là sự kết hợp của các tế bào bất thường và một lượng lớn chất nhầy, đôi khi có thể bao gồm thêm một số thành phần khác hoặc không. Nhìn chung, ung thư biểu mô dạng nhầy phát triển khá chậm và ít khi lây lan đến các hạch bạch huyết. Do đó, đây là dạng ung thư có tiên lượng khá tốt với khả năng tái phát rất thấp. Đối tượng dễ mắc phải ung thư vú loại này là những phụ nữ lớn tuổi. 
  • Ung thư vú biểu mô dạng ống: Những trường hợp được chẩn đoán thường có khối u rất nhỏ với các tế bào ung thư có hình ống khi quan sát dưới kính hiển vi. Loại ung thư vú này có khả năng xâm lấn đến các hạch bạch huyết gần đó, tuy nhiên khả năng tái phát tương đối thấp nếu như được điều trị thích hợp.
  • Ung thư vú thể nhú: Một loại ung thư vú gây ảnh hưởng chủ yếu đến nữ giới lớn tuổi, trong đó bao gồm ung thư vú dạng nhú tại chỗ và ung thư vú dạng nhú xâm lấn.
  • U diệp thể tuyến vú ác tính (phyllodes tumor): Là một khối u hiếm gặp ở vú và có nguy cơ lan rộng vào các hạch bạch huyết xung quanh. Bệnh có xu hướng xuất hiện ở phụ nữ từ độ tuổi trung niên trở lên. Dạng ung thư này hiện diện với khối u rất to, gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt cũng như chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Paget vú là một trong các loại ung thư vú
Hình ảnh thực tế của bệnh Paget vú.

Phân loại theo thụ thể phân tử

Một cách phân loại ung thư vú khác là dựa vào các đặc điểm sinh học của khối u đã được chẩn đoán xác định, trong đó chủ yếu là sự biểu hiện của tế bào ung thư vú đối với 3 dấu ấn bao gồm:

  • Thụ thể của 2 loại hormone (Hormone receptor – HR) là estrogen (ER) và progesterone (PR)
  • Thụ thể của yếu tố tăng trưởng biểu bì người số 2 (Human epidermal growth factor receptor 2 – HER2)
  • Ki 67

Từ kết quả xét nghiệm mô sinh học ở vú, có thể chia các loại ung thư vú thành 4 nhóm như sau:

1. Luminal A

Luminal A (HR+/HER2-) là loại ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen và/hoặc progesterone nhưng âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người số 2. Đồng thời, bệnh nhân có chỉ số Ki67 < 14%. Ki67 là một loại protein trong nhân tế bào, tỷ lệ Ki67 càng cao thì nguy cơ tái phát bệnh càng lớn.

Ung thư vú phân nhóm luminal A thường có tiến triển chậm và ít nguy hiểm hơn một số dạng ung thư vú khác. Đặc biệt, tỷ lệ điều trị thành công cũng tương đối cao do khả năng đáp ứng tốt với liệu pháp hormone.

2. Luminal B

Ung thư vú phân nhóm luminal B thường xảy ra ở bệnh nhân trẻ tuổi (dưới 50 tuổi). Luminal B được xác định gồm có 2 dạng là: 

  • Dương tính với cả thụ thể nội tiết (HR+) và thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người số 2 (HER2+) 
  • Dương tính với thụ thể nội tiết (HR+) nhưng âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người số 2 (HER2-), đồng thời chỉ số Ki67 > 14%.

Bệnh nhân ở cả 2 dạng luminal B đều có tiên lượng kém hơn so với luminal A, có thể cần duy trì việc kết hợp các liệu pháp toàn thân để kiểm soát nguy cơ tái phát ung thư sau điều trị.

3. Ung thư vú dương tính với thụ thể HER2 nhưng âm tính với thụ thể nội tiết 

Tương tự như luminal B, ung thư vú dương tính với thụ thể HER2 (HER2+) nhưng âm tính với thụ thể nội tiết (HR-) cũng phổ biến hơn ở người trẻ tuổi. Tuy nhiên, so với các loại ung thư vú dương tính với thụ thể nội tiết (HR+) thì đây là tình trạng có khả năng phát triển và lan rộng nhanh, dẫn đến tiên lượng cũng trở nên xấu đi trong thời gian ngắn.

4. Ung thư vú bộ ba âm tính

Dạng ung thư vú âm tính với tất cả thụ thể kể trên được phân biệt với tên gọi là ung thư vú bộ ba âm tính, trong đó ER-, PR- và HER2-. Các trường hợp ung thư vú bộ ba âm tính thường được chẩn đoán ở phụ nữ tiền mãn kinh và những người có gen BRCA1 bất thường.

Đa số bệnh nhân ung thư vú bộ ba âm tính thường có tình trạng diễn biến xấu, cần được theo dõi và điều trị chặt chẽ để làm chậm quá trình tiến triển. Bởi vì hiện nay, các liệu pháp điều trị bằng hormone và thuốc nhắm mục tiêu chưa thật sự mang đến hiệu quả đối với ung thư vú bộ ba âm tính. 

Như vậy, bài viết đã phần nào giúp bạn phân biệt được các loại ung thư vú có thể gặp phải. Hy vọng qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về bệnh lý ung thư vú để lên kế hoạch chăm sóc và bảo vệ sức khỏe phù hợp ngay từ bây giờ. Trường hợp có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, bạn đừng ngần ngại mà hãy đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được kiểm tra và can thiệp kịp thời nhé!

Chia sẻ
Các thông tin trên được chia sẻ bởi Bowtie Việt Nam. Các nội dung này chỉ mang tính chất tham khảo. Trong mọi trường hợp, Bowtie không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào, dù là trực tiếp hay gián tiếp, liên quan đến việc truy cập và sử dụng nội dung của Bowtie.

Bài viết liên quan

Khám tầm soát ung thư vú như thế nào để bảo vệ bạn tốt hơn? Khám tầm soát ung thư vú như thế nào để bảo vệ bạn tốt hơn?
Ung thư

Khám tầm soát ung thư vú như thế nào để bảo vệ bạn tốt hơn?

Ung thư vú giai đoạn đầu: Tăng khả năng khỏi bệnh nếu phát hiện sớm Ung thư vú giai đoạn đầu: Tăng khả năng khỏi bệnh nếu phát hiện sớm
Ung thư

Ung thư vú giai đoạn đầu: Tăng khả năng khỏi bệnh nếu phát hiện sớm

Ung thư gan giai đoạn cuối có chữa được không? Ung thư gan giai đoạn cuối có chữa được không?
Ung thư

Ung thư gan giai đoạn cuối có chữa được không?

Các chuyên mục khác

Email

Liên hệ chung
hello@bowtie.com.vn
Liên hệ về truyền thông
media@bowtie.com.vn
Liên hệ hợp tác
partners@bowtie.com.vn

© 2024 Bản quyền thuộc Bowtie Vietnam Company Limited.

Trình duyệt của bạn đã xảy ra lỗi. Để trải nghiệm tốt hơn, vui lòng nâng cấp hoặc thay đổi trình duyệt khác. OK